Bán máy khoan nhiều mũi Taiwan KTK cho phép thực hiện đồng thời 1 lần khoan từ 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14 mũi trên loại máy thường và tự động ăn phôi. Đây là giải pháp hửu hiệu nhất để tăng năng suất sản xuất, tiết kiệm lao động và giảm giá thành sản xuất.
Máy khoan nhiều mũi loại thường để chỉ các loại máy khoan phổ thông vận hành Manual truyền động 2 Puli, 3 Puly như LG13A, LG16A, LG25A, LG25B, hoặc các loại máy tương đương của các nhà sản xuất khác.
Máy khoan nhiều mũi loại tự động ăn phôi nhằm để chỉ các loại máy khoan bán tự động như LG-120, LG-250 và các loại máy khoan tự động như P360, P5100, NC7200, NCL-25..
Cần nói thêm rằng đầu khoan nhiều mũi và đầu taro nhiều mũi có 2 loại là cố định và điều chỉnh được. Vì vậy sẻ có loại máy khoan nhiêu mũi cố định và điều chỉnh được. Người sử dụng có thể mua máy mới, đặt thiết kế từ nhà sản xuất hoặc tận dụng máy mà mình hiện có.
Muốn xác định thiết bị máy khoan đang sử dụng có lắp được đầu khoan nhiều mũi được hay không?, người sử dụng có thể đo trục chính của thiết bị mà mình đang sử dụng.
Ngày nay trong sản xuất hàng loạt mang tính chất công nghiệp, máy khoan và máy taro nhiều mũi là 2 thiết bị không thể thiếu, vì nó mang lại nhiều lợi ích so với giá thành đầu tư.
Thông số kỹ thuật máy khoan nhiều mũi KTK Đài Loan
Chức năng |
LG16A | LG25A | LG30A | LG120 | LG250 | P6150 | NC9200 |
Loại máy | Manual | Manual feel | Auto | ||||
Khoan (mm) | 2-16 | 3-25 | 3-30 | 3-16 | 3-25 | 3-16 | 3-35 |
Lỗ côn trục | MT2 | MT3 | MT4 | MT2 | MT3 | MT2 | MT4 |
H. trình trục | 100 | 140 | 140 | 100 | 140 | 150 | 130 |
Tốc độ min | 240 | 230 | 230 | 470 | 255 | 830 | 200 |
Tốc độ max | 2840 | 1910 | 1910 | 1730 | 2020 | 1670 | 1500 |
Số Puly | 3 | 3 | 3 | 2 | 3 | ||
Cấp tốc độ | 9 | 9 | 9 | 4 | 6 | 3 | |
Moter | 1HP | 2HP/3P | 3HP/3P | 1HP | 2HP | 2HP | 3HP |
Đ. kính trụ | 80 | 102 | 102 | 80 | 102 | 102 | 500×500 |
K thước bàn | 300 | 420 | 420 | 320 | 420 | 410×600 | 700×500 |
Trục đến bàn | 450 | 630 | 630 | 400 | 630 | ||
Trục đến chân | 620 | 930 | 930 | 600 | 930 | 100-700 | |
Cao (mm) | 1070 | 1540 | 1540 | 1050 | 1600 | 1800 | 2500 |
T. lượng (Kg) | 90 | 190 | 210 | 100 | 220 | 350 | 1000 |
Hình ảnh máy khoan nhiều trục KTK Đài Loan
Máy khoan taro nhiều mũi thì khoan được tấc cả bao nhiêu mũi vây?
Báo giá của máy khoan nhiều mũi nha công ty?
Mua máy khoan thì công ty bảo hành được bao lâu?