Bán máy taro các loại tự động, bán tự động, taro cần, khoan ta rô, máy khoan từ có taro hiệu Powerbor, KTK, Rongfu, Aricas, Solberga, Arboga, Strands, Yaliang, Trademax. Do các quốc gia Anh, Thụy Điển, Đức và Taiwan sản xuất.
Mua máy taro Thụy Điển châu Âu sản xuất loại khoan ta rô hộp số có các model A2608M, A2608T, A3008M, A3808M, A3808ELM, A4008M, A4008ELM, A2508U. SE2025M, SE2025T, SE2030M, SE2035M, SE2035ELM, SE2040ELM. S25M, S25T, S28M, S35M, S35ME, S40M, S40ME, S25U.
Máy taro KTK Đài Loan truyền động Puli Curoa có 2 dòng, loại khoan ta rô LGT340A, LGT340B, LGT550A, LGT550B. Loại taro tự động hay chuyên ra rô có T50, T50A, T50B, T80, T80A, T80B, T100, T120, T140, T360.
Máy taro Rongfu, Aricas Taiwan loại khoan taro hộp số RF40, RF45, RF46, RF500, GEM-400G, GEM-400GS, GEM-400GCT, GEM-400GD. Dòng này không có loại máy taro tự động, nhưng có loại máy khoan phay taro.
Máy taro kiểu ly hợp KTK có 2 model T30, T40. Đây là máy taro chuyên làm việc trên các vật liệu mỏng.
Nếu mua máy taro kiểu khoan từ Powerbor, Raptor có thể chọn PB35FRV, PB70FRV, PB100EFRV, Element-50, Element-75, Element-100. Dòng này có ưu điểm là cho phép làm việc nhiều vị trí khác nhau.
Ngoài ra còn bán máy taro dùng hơi như AS-10, AS-12, AQ-08, AQ-20, AT-16L, AT-12M, AT-08S…và các loại taro thủy lực, taro dùng điện.
Thông số vài model máy taro châu Âu và Taiwan.
Model | 340A | 550A | RF45 | RF46CF | S25U | S-35M | T50 | T140 |
Hiệu | KTK | Rong Fu | Strands | KTK | ||||
Loại | Puli | Hộp số | Hộp số | Puli | ||||
Chức năng | Khoan taro | Khoan phay taro | Tự động | |||||
Khoan max | 16 | 25 | 40 | 40 | 25 | 35 | – | – |
Ta-rô max | M12 | M20 | M20 | M22 | M16 | M22 | M10 | M30 |
Côn trục | MT2 | MT3 | MT3 | MT4 | MT3 | MT4 | JT2 | MT4 |
H trình trục | 100 | 140 | 130 | 107 | 135 | 150 | 45 | 150 |
Tốc độ L rpm | 240 | 230 | 65 | 55 | 105 | 75 | 420 | 100 |
Tốc độ H rpm | 2840 | 1910 | 1550 | 1260 | 2900 | 3010 | 1340 | 300 |
Cấp tốc độ | 9 | 9 | 6 | 6 | 8 | 8 | 3 | 3 |
Hành trình X | – | – | 520 | 520 | 415 | – | – | – |
Hánh trình Y | – | – | 210 | 210 | 155 | – | – | – |
Motor | 1HP | 2HP | 1HP | 1HP | 0.65Kw | 2Kw | 1Hp | 3HP |
Trọng lượng | 90 | 190 | 330 | 310 | 270 | 290 | 150 | 700 |
Hình ảnh máy taro châu Âu Đài Loan