Máy cưa vòng đứng Sawking KVA là series của nhà sản xuất Sawking Đài Loan. Máy cho phép bàn làm việc tự động, cưa lọng đứng, cưa kim lọai và không kim loại được thiết kế dạng đứng.
Dòng máy này có các thông số giống như KS seri và KC seri nhưng có kiểu tốc độ khác và bàn tự động. Trong khi KB seri và KV seri không có các chức năng này.
Máy cưa lọng đứng Sawking KVA có bàn làm việc tự động, bàn làm việc di chuyển nhờ hệ thống thủy lực, cho phép cắt góc. Máy cưa đứng có 2 chức năng chính là cưa và lọng, vận hành kiểu Manual.
Máy cưa vòng được trang bị bộ phận tạo áp lục hơi giúp vệ sinh lưỡi cưa, đèn làm việc có điện áp thấp giúp an toàn khi vận hành. Tốc độ được thiết kế vô cấp Pulley ( Varible Speed Pulley Driver), cho phép sử dụng nhiều lưỡi cưa có kích thước khác nhau.
Thông số máy cưa vòng KVA
MODEL | KVA-40 | KVA-50 | KVA-60 | KVA-100 |
Kích thước từ lưỡi cưa tới trụ (mm) | 410 | 520 | 610 | 1010 |
Kich thước từ bàn tới thân trên (mm) | 300 | 310 | 340 | |
Kích thước bàn (mm) | 660×700 | 660×700 450×500 |
||
Góc nghiêng bàn 2 bên (độ) | L5 R15 | |||
Hành trình bàn (mm) | 350 | |||
Độ dài lưỡi (mm) | 3350 | 3880 | 3970 | 4540 |
Độ rộng lưỡi (mm) | 3-20 | |||
Tốc độ lưỡi (m/min) | Low 20-85m/min High 120-500m/min | |||
Công suất máy hàn (KVA) | 4.2KVA 3-20mm | |||
Công suất Motor (HP) | 2HP | |||
Công suất Motor thủy lực (HP) | 1/2HP | |||
Trọng lượng máy Net (Kgs) | 590 | 650 | 850 | 950 |
Trọng lượng máy Approx (Kgs) | 710 | 770 | 790 | 1070 |
Độ dài máy (L mm) | 1350 | 1450 | 1570 | 1920 |
Độ rộng x cao (WxH mm) | 1100×2100 | 1100×2140 |
Hình ảnh máy cưa vòng đứng
Cập nhật giá của máy đi nha công ty?
Công ty có bảo hành cho máy cưa vòng không add?
Công ty có bán máy cưa vòng đứng do Anh Quốc sản xuất không?