Máy khoan bàn EU do Thụy Điển thiết kế theo công nghệ tiên tiến, bảo vệ quá tải khi áp lực làm việc vượt giới hạn. Bàn làm việc kiểu hình chữ nhật 500x400mm hoặc kiểu bàn phay 450x242mm, 584x242mm.
Dòng máy khoan này có cá thương hiệu IMA, Solberga, Arboga, Strands được chia ra 4 loại chính: không có chức năng ăn phôi tự động, có chức năng khoan phôi tự động kiểu cần gạt tay, có chức năng ăn phôi tự động kiểu khớp ly hợp điện từ và loại khoan phay.
Các loại máy khoan Thụy Điển như IMA, Solberga, Arboga, Strands cho phép sử dụng bàn phay 450x242mm, 584x242mm và có loại chạy tự động. Đây là một phụ kiện Option chỉ cung cấp khi có yêu cầu.
Người mua máy khoan có chức năng ăn phôi tự động có thể chọn các model I-28M, I-32M, A2608M, A3008M, A3808M, A4008M, SE2025M, SE2030M, SE2035M, S25M, S28M, S35M.
Nếu nhu cầu máy khoan hộp số giá rẻ nên chọn dòng máy Taiwan hiệu Rongfu hoặc Aricas.
Thông số máy khoan Thụy Điển
Model | I-28 | I-32 | I-38 | I-45 |
Khoan | 25 | 30 | 35 | 40 |
H. trình | 135 | 150 | 150 | 190 |
Taro Sắt | M16 | M18 | M18 | M24 |
Taro Gang | M20 | M22 | M22 | M28 |
Côn trục | MT3 | MT4 | MT4 | MT4 |
Motor | 0.9Kw | 1,2Kw | 2Kw | 2,20kW |
Tốc độ 1 | 105 | 75 | 75 | 90 |
Tốc độ 2 | 210 | 160 | 160 | 135 |
Tốc độ 3 | 350 | 265 | 265 | 200 |
Tốc độ 4 | 445 | 440 | 440 | 300 |
Tốc độ 5 | 700 | 535 | 535 | 440 |
Tốc độ 6 | 890 | 890 | 890 | 670 |
Tốc độ 7 | 1450 | 1490 | 1490 | 980 |
Tốc độ 8 | 2900 | 3010 | 3010 | 1500 |
Bàn làm việc | 500×400 | 500×400 | 500×400 | 500×400 |
Trọng lượng | 180/200 | 235/260 | 290 | 310/320 |
Đơn vị tính mm, rpm, Kg |
Hình ảnh máy khoan IMA
Công ty có đại lý tại các tỉnh không add?