Trụ sở : 28 đường 14, KDC Vạn Phúc, P.Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức
Điện thoại: 028 62726265            028 62726266
Email: seotoancau@gmail.com      Hotline: 0908939424 (Mr Định)
Home » Máy khoan phay châu Âu » Máy khoan châu Âu Strands

Máy khoan châu Âu Strands

Máy khoan châu Âu Strands Thụy Điển sản xuất, kiểu khoan phay hộp số có taro và tự động ăn phôi. Máy được thiết kế và sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng EU/G7, có bảo vệ nhiệt, bảo vệ quá tải khi áp lực khoan vượt giới hạn. Kiểu dáng máy có 2 loại thấp và cao theo nhu cầu người sử dụng.

Nếu mua máy khoan hiệu Strands Sweden có các  model S25, S25M, S25T, S28, S28M, S35, S35M, S35ME, S40, S40M, S40ME, S25U. Trong đó model S25U thiết kế kiểu bàn phay. Nếu chọn loại Đài Loan tương đương RongFu là RF-43 Seri hoặc Aricas GEM400G.

Dòng máy khoan phay hộp số của Thụy Điển có tất cả 4 loại, mổi loại lại được chia ra nhiều model. Hầu hết đều sử dụng cho khao và taro. Mổi dòng thường có một model cho khoan phay và taro gồm:

Dòng IMA có model I-28, I-28M, I-32, I-32M, I-38, I-38M, I-38ME, I-45, I-45M, I-45ME.

Dòng Arboga có model A2608M, A2608T, A3008M, A3808M, A3808ELM, A4008M, A4008ELM, A2508U.

Dòng Solberga có model SE2025, SE2025M, SE2025T, SE2030, SE2030M, SE2035, SE2035M, SE2035ELM, SE2040E, SE2040ELM.

Dòng Strands có model S25, S25M, S25T, S28, S28M, S35, S35M, S35M, S35ME, S40, S40M, S40, S40ME, S25U.

Bước ăn phôi tự động S-25M: 0,10/0,15/0,22/0,30. Bước ăn phôi tự động S-28(M), S-35(M, ME): 0,10/0,15/0,22/0,30. Bước ăn phôi tự động S-40(M, ME): 0,10/0,16/0,24 /0,33.

Thông số máy khoan Strands

Model S-25 (M) S-25T S-28 (M) S-35 (M,ME) S-40 (M,ME) S-25U
Khoan 25 25 30 35 40 25
H.Trình 135 135 150 150 150 135
Taro M16/M20 M16/M20 M18/M22 M18/M22 M28 M16/M20
Côn MT3 MT3 MT3 MT4 MT4 MT3
Motor 0,65/0,9 0,75/0,95 0,90/1,20 1,40/2,00 2,20/2,60 0,65/0,9
Tốc độ 1 105 105 75 75 90 105
Tốc độ 2 210 210 160 160 135 210
Tốc độ 3 350 350 265 265 200 350
Tốc độ 4 445 445 440 440 300 445
Tốc độ 5 700 700 535 535 440 700
Tốc độ 6 890 890 890 890 670 890
Tốc độ 7 1450 1450 1490 1490 980 1450
Tốc độ 8 900 2900 3010 3010 1500 2900
Bàn làm việc 500×400 500×400 500×400 500×400 500×400 584×242
Hành trình X 415
Hành trình Y 155
Phay ngón 10
Phay mặt 35
Tr lượng 180/200 180 235/260 290 310/320 270
Đơn vị tính: mm, rpm, Kw, Kg

Thông số máy khoan Strands Thụy Điển

Máy khoan châu Âu Strands Thụy Điển

Máy khoan châu Âu Strands Thụy Điển



Một bình luận

  1. Cập nhật giá của máy khoan trên bài viết nha công ty?

Viết một bình Luận

*

Scroll To Top
error:
Copy Protected by Chetan's WP-Copyprotect.