Máy khoan hộp số châu Âu Solberga Thụy Điển, thiết kế kiểu khoan bàn khoan đứng đa năng truyền động bánh răng hộp số. Máy được bảo vệ an toàn theo tiêu chuẩn châu Âu, bảo vệ quá tải tự động khi áp lực khoan lớn nhất là vận hành ăn phôi tự động. Chuẩn theo máy là bàn làm việc hình chữ nhật 500x400mm, cho phép đổi bàn phay 450x242mm khi có yêu cầu.
Máy khoan Solberga SE2025, SE2030, SE2035, SE2040 là loại máy khoan, phay, taro thường khống có chức năng tự động ăn phôi vận hành Manual.
Trong khi đó model SE2025M, SE2025B, SE2030M, SE230BM, SE2035M, SE2040M có chức năn Powerfeed tự động ăn phôi bằng cần điều khiển. Bước khoan phôi tự động 0,10/ 0,15/ 0,22/ 0,30.
Các model SE2035ELM, SE2040ELM có chức năng ăn phôi tự động kiểu ly hợp nam châm điện được điều khiển bằng nút bấm Star/Stop bố trí nằm ngay trên cần điều khiển. Bước khoan phôi tự động 0,10 / 0,16 / 0,24 / 0,33.
Máy khoan hộp số Thụy Điển còn các dòng khác như IMA, Arboga, Strands. Nếu cần máy khoan phay hộp số giá rẻ có thể chọn hiệu RongFu hoặc Aricas Đài Loan.
Thông số máy khoan hộp số Solberga Thụy Điển.
Model | SE25M | SE25T | SE2030M | SE2035ELM | SE2040ELM |
Khoan | 25 | 25 | 30 | 35 | 40 |
H.trinh | 135 | 135 | 150 | 150 | 190 |
Côn | MT3 | MT3 | MT3 | MT4 | MT4 |
Taro sắt | M16 | M18 | M18 | M24 | |
Taro Gang | M20 | M22 | M22 | M28 | |
Motor | 0.65/0.9 | 0.75/0.95 | 0.9/1.2 | 1.4/2.0 | 2.2/2.6 |
Tốc đố 1 | 105 | 105 | 75 | 75 | 90 |
Tốc đố 2 | 210 | 210 | 160 | 160 | 135 |
Tốc đố 3 | 350 | 350 | 265 | 265 | 200 |
Tốc đố 4 | 445 | 445 | 440 | 440 | 300 |
Tốc đố 5 | 700 | 700 | 535 | 535 | 440 |
Tốc đố 6 | 890 | 890 | 890 | 890 | 670 |
Tốc đố 7 | 1450 | 1450 | 1490 | 1490 | 980 |
Tốc đố 8 | 2900 | 2900 | 3010 | 3010 | 1500 |
Bàn | 500×400 | 500×400 | 500×400 | 500×400 | 500×400 |
Tr lượng | 180/200 | 180 | 235/260 | 290 | 310/320 |
Hình ảnh máy khoan hộp số Thụy Điển
Đặt hàng máy thì bao lâu hàng mới về vây add?