Máy tiện Winho L760 Series là dòng máy tiện chính xác tốc độ cao đa chức năng gồm các Model: L3040, L3060, L3080, L30100, L30120, L30160, do nhà sản xuất Win Ho Đài Loan cung cấp.
máy vận hành manual cho phép ren, tiện côn, tiện ren hệ Inch, hệ mét. Đây là dòng máy tiện đa năng có đường kính tiện trên băng lớn nhất trong seri gồm L660 seri và L560 seri.
Máy tiện Winho L760 Series vận hành Manual, dòng máy này vừa cho phép tiện đường kính lớn và băng dài so với M560 seri và M660 seri. Hộp sốthiết kế kiểu cơ chứ không phải vô cấp kiểu V430 seri, V480 seri và V530 seri.
Bề rộng băng máy 400mm giúp máy hoạt động ổn định, lỗ trục chính 85mm / 115mm ( tùy chọn*). Trục chính sử dụng ổ bi FAG/ SKF, cho phép cắt sâu 8mm/đường kính 50mm, độ tròn 0.003mm/ dài 200mm, bộ truyền động có thiết kế 1 bánh răng nhựa cứng giúp bảo vệ an toàn khi quá tải.
Thông số kỹ thuật máy tiện L760 Series
Model | L3040 | L3060 | L3080 | L30100 | L30120 | L30160 |
Khả năng làm việc | ||||||
Đường kính tiện | 760mm | |||||
Tiện trên bàn xe dao | 540mm | |||||
Chiều cao tâm | 380mm | |||||
Khoảnh cách chống tâm | 1000mm | 1500mm | 2000mm | 2500mm | 3000mm | 4000mm |
Tiện qua hầu | 990mm | |||||
Chiếu rộng băng | 400mm | |||||
Trục chính | ||||||
Kiểu trục chính | ASA D1-8/D1-11 Option | |||||
Lỗ trục chính | 115mm | |||||
Côn trục chính | MT7 | |||||
Tốc độ trục chính | 15-1500rpm (12 cấp) 10-1000rpm (12 Cấp) Opt |
|||||
Tiện ren | ||||||
Tiện ren hệ Inch | 2-56TPI | |||||
Tiện ren hệ Met | P0.5-P14 | |||||
Bước tiến dọc (Z) | 0.05-0.82mm | |||||
Bước tiến ngang (X) | 0.02-0.4mm | |||||
Đường kính vít me | 38mm | |||||
Bước răng vít me (Pitch) | 4TPI hoặc 6mm | |||||
Bàn xe dao | ||||||
Hành trình bàn xe dao (Z) | 200mm | |||||
Hành trình bàn xe dao (X) | 375mm | |||||
Ụ chống tâm | ||||||
Côn ụ chống tâm | MT5 | |||||
Hành trình chống tâm | 165mm | |||||
Lỗ ụ chống tâm | 85mm | |||||
Motor | ||||||
Motor chính | 10HPx4P/ 15HP Opt | |||||
Motor làm mát | 1/8HP | |||||
Kích thước trọng lượng | ||||||
Kích thước máy L | 2380mm | 2900mm | 3470mm | 3980mm | 4730mm | 5550mm |
Kích thước máy WxH | 1030x1360mm | |||||
Kích thước đóng gói L | 2500mm | 3000mm | 3560mm | 4260mm | 4850mm | 5730mm |
Kích thước đóng gói WxH | 1150x1940mm | |||||
Trọng lượng Net Kg | 2360 | 2710 | 3060 | 3310 | 3780 | 4990 |
Hình ảnh máy tiện L760 Series
Báo giá của máy tiện là bao nhiêu?Hình thức thanh toán ntn vây add?